![]() |
Tên thương hiệu: | XXR |
Số mẫu: | BFPT |
MOQ: | 1 cuộn |
giá bán: | Có thể đàm phán |
Thời gian giao hàng: | 5-7 ngày |
Điều khoản thanh toán: | L/C, T/T |
Tính chất | Phương pháp thử nghiệm | Giá trị |
Độ bền kéo (MPa) | ASTM D 2671 | ≥ 104 |
Sự kéo dài tại thời điểm ngắt (%) | ASTM D 2671 | ≥ 200 |
Chống điện áp (300v) | UL 224 | 1500V,1min |
Sức mạnh dielektrik (KV/MM) | ASTM D 149 | ≥15 |
Kháng thể tích (Ω.cm) | IEC 60093 | ≥1014 |
Tỷ lệ thay đổi chiều dài (%) | ASTM D 2671 | ± 5% |
![]() |
Tên thương hiệu: | XXR |
Số mẫu: | BFPT |
MOQ: | 1 cuộn |
giá bán: | Có thể đàm phán |
Chi tiết bao bì: | 100/200 mét/cuộn |
Điều khoản thanh toán: | L/C, T/T |
Tính chất | Phương pháp thử nghiệm | Giá trị |
Độ bền kéo (MPa) | ASTM D 2671 | ≥ 104 |
Sự kéo dài tại thời điểm ngắt (%) | ASTM D 2671 | ≥ 200 |
Chống điện áp (300v) | UL 224 | 1500V,1min |
Sức mạnh dielektrik (KV/MM) | ASTM D 149 | ≥15 |
Kháng thể tích (Ω.cm) | IEC 60093 | ≥1014 |
Tỷ lệ thay đổi chiều dài (%) | ASTM D 2671 | ± 5% |